Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhận thấy


se rendre compte de; s'apercevoir de; sentir; s'aviser de; constater
Nhận thấy mình bất lực
se rendre compte de (s'apercevoir de; sentir) son incapacité
Nhận thấy là đó đi nhầm đường
constater qu'on s'est trompé de chemin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.